Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
落潮 luò cháo
ㄌㄨㄛˋ ㄔㄠˊ
1
/1
落潮
luò cháo
ㄌㄨㄛˋ ㄔㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of a tide) to ebb or go out
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chu tại Hương Cần thuỷ hạc vị đắc tiến ngẫu hứng - 舟在香芹水涸未得進偶興
(
Phạm Nguyễn Du
)
•
Dạ vũ đề Hàn Sơn tự kỳ 1 - Ký Tây Tiều, Lễ Cát - 夜雨題寒山寺其一-寄西樵,禮吉
(
Vương Sĩ Trinh
)
•
Du Thuận An kỳ 3 - Biệt Thuận Tấn - 遊順安其三-別順汛
(
Bùi Hữu Thứ
)
•
Ngư ca kỳ 3 - 漁歌其三
(
Saga-tennō
)
•
Nhuận Châu nam quách lưu biệt - 潤州南郭留別
(
Lang Sĩ Nguyên
)
•
Tống Chu phán quan Nguyên Phạm phó Việt - 送周判官元范赴越
(
Giả Đảo
)
•
Trùng tặng Lạc Thiên - 重贈樂天
(
Nguyên Chẩn
)
Bình luận
0